Màn hình LCD cong với Ultra Wide-Color

278E8QDSW/74

Siêu cong, siêu sắc màu

Sắc màu mà bạn chưa bao giờ được nhìn thấy. Màn hình này có góc xem rộng sáng rực rỡ, kiểu dáng cong ấn tượng và công nghệ Ultra Wide-Color, mang đến màu sắc phong phú nhất và sống động nhất, cho bạn những sự sáng tạo tuyệt vời nhất.

Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Màn hình LCD cong với Ultra Wide-Color

Siêu cong, siêu sắc màu

  • E Line
  • 27" (68,6 cm)
  • 1920 x 1080 (Full HD)
Thiết kế màn hình cong mang đến trải nghiệm sống động hơn

Thiết kế màn hình cong mang đến trải nghiệm sống động hơn

Màn hình máy tính để bàn cung cấp trải nghiệm người dùng cá nhân, phù hợp hoàn hảo với thiết kế cong. Màn hình cong mang đến hiệu ứng nhập vai dễ chịu và tinh tế, tập trung vào bạn ở trung tâm của bàn làm việc.

Dải màu Ultra Wide-Color rộng hơn cho hình ảnh sống động

Dải màu Ultra Wide-Color rộng hơn cho hình ảnh sống động

Công nghệ Ultra Wide-Color cung cấp một quang phổ màu rộng hơn cho hình ảnh rực rỡ hơn. "Gam màu" rộng hơn của Ultra Wide-Color tạo ra màu xanh lá cây tự nhiên hơn, màu đỏ sống động và màu xanh thăm thẳm. Công nghệ Ultra Wide-Color đem lại cho hình ảnh, chất lượng giải trí đa phương tiện và năng suất những màu sắc sinh động và rực rỡ.

Màn hình VA mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình VA mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình LED VA của Philips sử dụng công nghệ căn chỉnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Công nghệ quản lý điểm ảnh tối ưu cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, giúp có được hình ảnh sinh động.

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Do cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nền, màn hình của một số người dùng bị nháy hình, gây ra sự mệt mỏi ở mắt. Công nghệ không nháy hình của Philips áp dụng giải pháp mới để điều hòa độ sáng và giảm sự nháy hình giúp xem thoải mái hơn.

SmartContrast cho chi tiết đen sẫm

SmartContrast cho chi tiết đen sẫm

SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích nội dung bạn đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền để có được video và hình ảnh số tốt nhất, hoặc khi chơi trò chơi hiển thị những màu tối màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hàng ngày và tiêu thụ năng lượng ít hơn.

Có hỗ trợ kết nối HDMI cho giải trí Full HD

Có hỗ trợ kết nối HDMI cho giải trí Full HD

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).

SmartImage Lite để có được cài đặt hình ảnh tối ưu dễ dàng

Công nghệ SmartImage Lite là công nghệ độc quyền tiên tiến của Philips, phân tích nội dung hiển thị trên màn hình. Dựa trên cảnh bạn chọn, SmartImage Lite nâng cao động độ tương phản, độ bão hòa màu và độ sắc nét của hình ảnh và video để có được hiệu suất hiển thị cực cao - tất cả theo thời gian thực chỉ cần bấm một phím duy nhất.

Thông số kỹ thuật

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    27 inch / 68,6 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:9
    Loại bảng LCD
    VA LCD
    Loại đèn nền
    Hệ thống W-LED
    Khoảng cách điểm ảnh
    0,311 x 0,311 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1920 x 1080 @ 60 Hz
    Độ sáng
    250  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu
    Gam màu (điển hình)
    NTSC 104%*, sRGB 130%*
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    3000:1
    SmartContrast
    20.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
    Góc nhìn
    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Nâng cao hình ảnh
    SmartImage Lite
    Khung xem hiệu quả
    597,9 (Ngang) x 336,3 (Dọc) - ở độ cong 1800 R*
    Tần số quét
    54 - 84 kHz (Ngang) / 49 - 75 Hz (Dọc)
    sRGB
    Không bị nháy
    Công nghệ AMD FreeSync™
  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    • VGA (Analog)
    • DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
    • HDMI (kỹ thuật số, HDCP)
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
    Âm thanh (Vào/Ra)
    Âm thanh HDMI ra
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS X
    • sRGB
    • Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
    Tiện lợi cho người dùng
    • Bật/tắt nguồn
    • Menu
    • Âm lượng (Âm thanh HDMI đầu ra)
    • Đầu vào
    • SmartImage Lite
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
    • Tiếng Séc
    • Tiếng Hà Lan
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Phần Lan
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Hy Lạp
    • Tiếng Hungary
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Nhật Bản
    • Tiếng Hàn Quốc
    • Tiếng Ba Lan
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Thụy Điển
    • Tiếng Trung truyền thống
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Ukraina
    Tiện lợi khác
    Khóa Kensington
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/20  độ
  • Công suất

    Nguồn điện
    • Ngoài
    • AC 100-240 V, 50-60 Hz
    Chế độ tắt
    0,5 W
    Chế độ bật
    30,8 W (điển hình)
    Chế độ chờ
    0,5 W
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)
    620 x 470 x 189  mm
    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    730 x 539 x 186  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    620 x 365 x 68  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    7,02  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    4,80  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    4,57  kg
  • Điều kiện vận hành

    Độ cao so với mực nước biển
    Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0 đến 40  °C
    MTBF
    50.000 giờ (loại trừ đèn nền)  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20 đến 60  °C
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • RoHS
    • Không chứa thủy ngân
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • CEL
    • WEEE
    • CECP
    • TUV/ISO9241-307
    • Dấu CE
  • Tủ

    Màu sắc
    Trắng
    Bề mặt
    Bóng

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Đánh giá

  • Bán kính vòng cung của đường cong màn hình đo bằng mm
  • Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse
  • Vùng màu NTSC dựa trên CIE1976
  • Vùng màu sRGB dựa trên CIE 1931

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox