Brilliance

Màn hình LCD, đèn nền LED

248C3LHSW/00
Tìm hỗ trợ cho sản phẩm này

Brilliance Màn hình LCD, đèn nền LED

248C3LHSW/00

Nghệ thuật của sự tao nhã và hiệu năng

Cảm nhận một cấp độ tinh tế tuyệt vời mới với sự thuần khiết trong hình dáng. Với thân mỏng tao nhã và đế nhôm kiểu cách, sản phẩm Moda mới là một tác phẩm nghệ thuật. Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Brilliance Màn hình LCD, đèn nền LED

Nghệ thuật của sự tao nhã và hiệu năng

Cảm nhận một cấp độ tinh tế tuyệt vời mới với sự thuần khiết trong hình dáng. Với thân mỏng tao nhã và đế nhôm kiểu cách, sản phẩm Moda mới là một tác phẩm nghệ thuật. Xem tất cả lợi ích

Nghệ thuật của sự tao nhã và hiệu năng

  • Moda
  • 23,6" / 59,9 cm; màu trắng,
  • HD đầy đủ
SmartContrast 20000000:1 cho chi tiết màu đen biểu cảm đến đáng kinh ngạc

SmartContrast 20000000:1 cho chi tiết màu đen biểu cảm đến đáng kinh ngạc

Bạn muốn màn hình phẳng LCD có độ tương phản cao nhất và hình ảnh sống động nhất. Công nghệ xử lý video tiên tiến của Philips kết hợp với khả năng tăng đèn nền và làm mờ dần tột bậc, độc đáo, sẽ mang đến hình ảnh sống động. SmartContrast sẽ làm tăng độ tương phản với mức nền tuyệt vời và độ kết xuất chính xác cho màu sắc và bóng tối. Nó cũng mang đến hình ảnh tươi sáng, thật như cuộc sống, với độ tương phản cao và màu sắc sống động.

SmartKolor cho hình ảnh rực rỡ

SmartKolor cho hình ảnh rực rỡ

SmartKolor là công nghệ mở rộng màu phức tạp, có thể nâng cao dải màu có thể nhìn thấy của màn hình. Bằng cách tăng cường mức khuếch đại RGB của màn hình, tính năng này cho phép bạn có được hình ảnh rực rỡ và lộng lẫy, cho trải nghiệm xem ảnh và video vượt trội.

SmartTxt cho trải nghiệm đọc tối ưu

SmartTxt cho trải nghiệm đọc tối ưu

SmartTxt là một thuật toán phức tạp, nâng cao khả năng đọc chữ dựa trên ứng dụng như tài liệu PDF hoặc sách điện tử, là những dạng nội dung yêu cầu sự tập trung và chú ý cao hơn.

HDMI sẵn sàng cho giải trí HD đầy đủ 16:9

HDMI sẵn sàng cho giải trí HD đầy đủ 16:9

Thiết bị HDMI sẵn sàng có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện Đa phương tiện Độ nét Cao (HDMI), tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao, tất cả đều được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào bao gồm hộp giải mã tivi, máy phát DVD và đầu thu A/V và máy quay video.

SmartImage được tối ưu hóa dễ sử dụng

SmartImage được tối ưu hóa dễ sử dụng

SmartImage là công nghệ độc quyền tiên tiến của Philips, phân tích nội dung hiển thị trên màn hình và mang lại cho bạn hiệu suất hiển thị tối ưu. Giao diện thân thiện với người dùng này cho phép bạn chọn nhiều chế độ như Office (Văn phòng), Photo (Hình ảnh), Movie (Phim ảnh), Game (Trò chơi), Economy (Tiết kiệm) v.v. để phù hợp với ứng dụng đang sử dụng. Dựa trên sự lựa chọn đó, SmartImage tối ưu động độ tương phản, độ bão hòa màu và độ sắc nét của hình ảnh và video để có được hiệu quả hiển thị tột bậc. Tùy chọn chế độ Economy (Tiết kiệm) mang đến cho bạn khả năng tiết kiệm năng lượng. Tất cả trong thời gian thực với việc chỉ cần nhấn một nút!

Thời gian phản hồi nhanh lên đến 2ms

Thời gian phản hồi nhanh lên đến 2ms

SmartResponse là công nghệ tăng tốc độc quyền của Philips mà khi được bật lên sẽ tự động điều chỉnh thời gian phản hồi đối với yêu cầu ứng dụng cụ thể, như chơi trò chơi và phim ảnh, những ứng dụng cần thời gian phản hồi nhanh hơn, để tạo hình ảnh không rung, không bị rớt hình và không có bóng mờ

Công nghệ LED cho hình ảnh rực rỡ

LED Trắng là thiết bị có trạng thái đặc, chiếu sáng với độ sáng đầy đủ, nhất quán nhanh hơn để tiết kiệm thời gian khởi động. LED không chứa thủy ngân, cho phép tái chế thân thiện với môi trường và quá trình thải bỏ. LED cho phép kiểm soát việc làm tối dần đèn nền LCD, giúp tỉ lệ tương phản cực kỳ cao. Nó cũng giúp tạo ra màu sắc tốt hơn nhờ vào độ sáng nhất quán trong toàn màn hình.

Màn hình thân thiện với môi trường Không Có Thủy Ngân

Màn hình Philips với đèn nền LED không chứa thủy ngân, một trong những chất tự nhiên độc hại nhất ảnh hưởng đến con người và động vật. Việc này giúp giảm tác động đến môi trường trong toàn bộ chu trình sống của màn hình, từ khi sản xuất đến thải bỏ.

Thông số kỹ thuật

  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    • VGA (Analog)
    • HDMI x 2
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
    Âm thanh (Vào/Ra)
    Âm thanh HDMI ra
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    23,6 inch/59,9 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:9
    Loại bảng LCD
    TFT-LCD
    Loại đèn nền
    Hệ thống W-LED
    Bước điểm ảnh
    0,272 x 0,272 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1920 x 1080 @ 60 Hz
    Độ sáng
    300  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    1000:1
    SmartContrast
    20.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    5  ms
    Góc nhìn
    • 170º (Ngang) / 160º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Nâng cao hình ảnh
    SmartImage
    Khung xem hiệu quả
    521,28 (Ngang) x 293,22 (Dọc)
    Tần số quét
    30 -83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
    sRGB
    SmartResponse (điển hình)
    2 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS X
    • sRGB
    • Windows 7
    Tiện lợi cho người dùng
    • SmartImage
    • Đầu vào
    • Bật/tắt nguồn
    • Tăng cường
    • Menu
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    Tiện lợi khác
    Khóa Kensington
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/+20  độ
  • Công suất

    Nguồn điện
    • Ngoài
    • AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Chế độ tắt
    <0,3 W
    Chế độ bật
    16,6W (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 5.0)
    Chế độ chờ
    <0,3 W
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chờ/ngủ-trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)
    579 x 443 x 194  mm
    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    625 x 504 x 101  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    579 x 369 x 33  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    5,7  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    4,5  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    3,0  kg
  • Điều kiện vận hành

    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0 đến 40  °C
    MTBF
    30.000  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20 đến 60  °C
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • RoHS
    • EPEAT Bạc
    • EnergyStar 5.0
    • Không chứa thủy ngân
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • BSMI
    • Dấu CE
    • FCC Lớp B
    • GOST
    • SASO
    • SEMKO
    • TCO 5.2
    • TUV Ergo
    • TUV/GS
    • UL/cUL
    • WEEE
  • Tủ

    Màu sắc
    Trắng (khung mặt trước) / Trắng (nắp sau)
    Bề mặt
    Bóng

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Chứng nhận sản phẩm

Đánh giá

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox