Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Chi tiết sinh động, màu sắc rực rỡ

trong một thiết kế tao nhã

  • E Line
  • 23" (58,4 cm)
  • HD đầy đủ (1920 x 1080)

Thông số kỹ thuật

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    23 inch / 58,4 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:9
    Loại bảng LCD
    LCD AH-IPS
    Loại đèn nền
    Hệ thống W-LED
    Khoảng cách điểm ảnh
    0,265 x 0,265 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1920 x 1080 @ 60Hz
    Độ sáng
    250  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    1000:1
    SmartContrast
    20.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    5 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
    Góc nhìn
    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Nâng cao hình ảnh
    SmartImage Lite
    Khung xem hiệu quả
    509,18 (Ngang) x 286,41 (Dọc)
    Tần số quét
    30 -83 kHz (Ngang) / 56 -76 Hz (Dọc)
    sRGB
    MHL
    1080P @ 30Hz
    Không bị nháy
  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    • VGA (Analog)
    • DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
    • MHL-HDMI (kỹ thuật số, HDCP)
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
    Âm thanh (Vào/Ra)
    Âm thanh HDMI ra
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS X
    • sRGB
    • Windows 8.1 / 8 / 7
    Tiện lợi cho người dùng
    • Bật/tắt nguồn
    • Menu
    • Âm lượng (Âm thanh HDMI đầu ra)
    • Đầu vào
    • SmartImage Lite
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
    • Tiếng Séc
    • Tiếng Hà Lan
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Phần Lan
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Hy Lạp
    • Tiếng Hungary
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Nhật Bản
    • Tiếng Hàn Quốc
    • Tiếng Ba Lan
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Thụy Điển
    • Tiếng Trung truyền thống
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Ukraina
    Tiện lợi khác
    • Khóa Kensington
    • Gắn VESA (100x100 mm)
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/20  độ
  • Công suất

    Nguồn điện
    • Ngoài
    • AC 100-240 V, 50-60 Hz
    Chế độ tắt
    0,3 W (điển hình)
    Chế độ bật
    17,94 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 6.0)
    Chế độ chờ
    0,5 W (điển hình)
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)
    532 x 414 x 213  mm
    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    567 x 478 x 124  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    532 x 326 x 49  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    5,23  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    3,21  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    2,96  kg
  • Điều kiện vận hành

    Độ cao so với mực nước biển
    Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0°C đến 40°C  °C
    MTBF
    50.000 (loại trừ đèn nền)  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20°C đến 60°C  °C
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • EnergyStar 6.0
    • RoHS
    • Không chứa thủy ngân
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • Dấu CE
    • FCC Lớp B
    • VCCI
    • C-Tick
    • CECP
    • CU
    • SASO
    • KUCAS
    • cETLus
    • TUV/ISO9241-307
    • EPA
    • WEEE
    • PSB
    • TCO Certified
  • Tủ

    Màu sắc
    Đen
    Bề mặt
    Bóng

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Đánh giá

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox