Business monitor Màn hình LCD

22B2N2100L/74

Tăng cường hiệu quả hằng ngày

Màn hình này mang lại hiệu quả kinh doanh. Màn hình không chỉ được trang bị các tính năng thiết yếu mà còn có những tính năng nổi bật như tốc độ làm mới 100hz, SoftBlue, Không nháy hình, giá đỡ VESA, v.v.

Xem tất cả lợi ích

Business monitor Màn hình LCD

Tăng cường hiệu quả hằng ngày

  • Dòng 2000
  • 22 (đường chéo 21,5"/54,6 cm)
  • 1920 x 1080 (Full HD)
Màn hình VA mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình VA mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình LED VA của Philips sử dụng công nghệ căn chỉnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Công nghệ quản lý điểm ảnh tối ưu cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, giúp có được hình ảnh sinh động.

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.

Tốc độ làm mới nhanh 100Hz cho hình ảnh siêu mịn

Tốc độ làm mới nhanh 100Hz cho hình ảnh siêu mịn

Màn hình Philips này có tốc độ làm mới lên tới 100 lần mỗi giây, giúp màn hình hiển thị khung hình nhanh hơn nhiều so với màn hình tiêu chuẩn. Tốc độ làm mới nhanh mang lại hình ảnh rõ ràng, mượt mà ngay lập tức.

Trải nghiệm xem thoải mái với Công nghệ SoftBlue

Trải nghiệm xem thoải mái với Công nghệ SoftBlue

Công nghệ LED SoftBlue kết hợp với tấm nền ánh sáng xanh thấp của màn hình là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu các tác động xấu đến sức khỏe do tiếp xúc nhiều với ánh sáng xanh. Trong tấm nền của màn hình này, tỷ lệ ánh sáng giảm gần 50 phần trăm trong khi công nghệ LED SoftBlue hoạt động đồng thời bằng cách giảm các tia sáng xanh có hại phát ra từ màn hình. Chưa kể, công nghệ LED SoftBlue đã được TUV Rheinland Eyesafe kiểm tra và chứng nhận về hiệu quả trong việc giảm phát xạ ánh sáng xanh.

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Do cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nền, màn hình của một số người dùng bị nháy hình, gây ra sự mệt mỏi ở mắt. Công nghệ không nháy hình của Philips áp dụng giải pháp mới để điều hòa độ sáng và giảm sự nháy hình giúp xem thoải mái hơn.

Chứng nhận bảo vệ khỏi ánh sáng xanh và độ chính xác của màu sắc của Eyesafe

Chứng nhận bảo vệ khỏi ánh sáng xanh và độ chính xác của màu sắc của Eyesafe

Màn hình Philips đạt tiêu chuẩn TUV Rheinland Eyesafe® để thực sự bảo vệ bạn khỏi việc tiếp xúc lâu với ánh sáng xanh. Bộ lọc ánh sáng xanh luôn bật không chỉ giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng kỹ thuật số mà còn đảm bảo tính toàn vẹn của màu sắc.

HDMI đảm bảo kết nối kỹ thuật số đa năng

HDMI đảm bảo kết nối kỹ thuật số đa năng

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).

Sắp xếp dây cáp, giúp làm giảm tình trạng lộn xộn, mang đến không gian làm việc gọn gàng

Sắp xếp dây cáp, giúp làm giảm tình trạng lộn xộn, mang đến không gian làm việc gọn gàng

Quản lý cáp là một thiết kế tiện lợi giúp duy trì không gian làm việc gọn gàng bằng cách tổ chức dây cáp và dây điện để vận hành thiết bị màn hình.

Chế độ EasyRead cho trải nghiệm xem giống như đọc báo

Chế độ EasyRead cho trải nghiệm xem giống như đọc báo

Giá lắp VESA mang đến sự tiện lợi

Giá lắp VESA mang đến sự tiện lợi

Thông số kỹ thuật

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    21,5 inch/54,6 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:9
    Loại bảng LCD
    VA LCD
    Loại đèn nền
    Hệ thống W-LED
    Khoảng cách điểm ảnh
    0,2493 (Ngang) x 0,241 (Dọc) mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1920x1080@100Hz
    Độ sáng
    250  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu (8 bit)
    Gam màu (điển hình)
    Vùng NTSC: 96%, vùng sRGB: 99%*
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    4000:1
    SmartContrast
    50.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
    Góc nhìn
    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Nâng cao hình ảnh
    SmartImage
    Độ phân giải tối đa
    1920x1080@75Hz (VGA); 1920x1080@100Hz (HDMI)
    Khung xem hiệu quả
    478,656 (Ngang) x 260,28 (Dọc) mm
    Tần số quét
    VGA: 30K-85KHz (Ngang)/48-75Hz(Dọc);HDMI: 30K-115KHz (Ngang)/48-100Hz (Dọc)
    sRGB
    Không bị nháy
    Mật độ điểm ảnh
    102 PPI
    Chế độ LowBlue
    Lớp phủ màn hình hiển thị
    Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
    EasyRead
    Đồng bộ thích ứng
  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    1 cổng HDMI 1.4, 1 cổng VGA
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
    Âm thanh (Vào/Ra)
    Đầu ra âm thanh
    HDCP
    HDCP 1.4 (HDMI)
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS
    • sRGB
    • Windows 11 / 10
    Tiện lợi cho người dùng
    • SmartImage
    • Đầu vào
    • Độ sáng
    • Menu
    • Bật/tắt nguồn
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
    • Tiếng Séc
    • Tiếng Hà Lan
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Phần Lan
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Hy Lạp
    • Tiếng Hungary
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Nhật Bản
    • Tiếng Hàn Quốc
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Ba Lan
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Thụy Điển
    • Tiếng Trung truyền thống
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Ukraina
    Tiện lợi khác
    • Khóa Kensington
    • Gắn VESA (100x100 mm)
    Phần mềm điều khiển
    SmartControl
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/25  độ
  • Công suất

    Chế độ tiết kiệm
    8,2 W (điển hình)
    Nguồn điện
    • Cài sẵn
    • AC 100-240 V, 50-60 Hz
    Chế độ tắt
    0,30 W (điển hình)
    Chế độ bật
    10,5 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar)
    Chế độ chờ
    0,30 W (điển hình)
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    595 x 376 x 110  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    502 x 295 x 45  mm
    Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa)
    502 x 392 x 181  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    4,19  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    2,31  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    2,04  kg
  • Điều kiện vận hành

    Độ cao so với mực nước biển
    Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0°C đến 40  °C
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20°C đến 60  °C
    MTBF (demo)
    70.000 giờ (loại trừ đèn nền)
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • EnergyStar 8.0
    • EPEAT*
    • RoHS
    Nhựa tái chế sau sử dụng
    85%
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
    Các chất cụ thể
    • Không chứa thủy ngân
    • Vỏ không chứa PVC / BFR
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • CB
    • Dấu CE
    • EPA
    • CEL
    • CCC
    • CECP
    • UKCA
    • EMF
    • FCC
    • ICES-003
    • Chứng nhận eyesafe® CERTIFIED 2.0
    • TÜV Rheinland Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
  • Tủ

    Bề mặt
    Chất liệu
    Chân
    Đen
    Khung mặt trước
    Đen
    Nắp sau
    Đen

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Đánh giá

  • Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse
  • Độ phủ sRGB dựa trên CIE1931, Vùng NTSC dựa trên CIE1976
  • Các hoạt động như chia sẻ màn hình, video và âm thanh phát trực tuyến qua Internet có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng của bạn. Phần cứng, băng thông mạng và hiệu suất mạng sẽ quyết định chất lượng âm thanh và video tổng thể.
  • Xếp hạng EPEAT chỉ hợp lệ tại nơi Philips đăng ký sản phẩm. Vui lòng truy cập https://www.epeat.net/ để biết trạng thái đăng ký tại quốc gia của bạn.
  • Màn hình có thể trông khác với hình ảnh minh họa.
  • Các sản phẩm và phụ kiện được liệt kê trên tờ rơi này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox