Màn hình LCD

206V6QSB/74
Tìm hỗ trợ cho sản phẩm này

Màn hình LCD

206V6QSB/74

Hình ảnh LED tuyệt vời với màu sắc sống động

Thưởng thức hình ảnh LED sống động trên màn hình Philips này. Được trang bị tính năng SmartContrast, đây là một lựa chọn tuyệt vời! Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Màn hình LCD

Hình ảnh LED tuyệt vời với màu sắc sống động

Thưởng thức hình ảnh LED sống động trên màn hình Philips này. Được trang bị tính năng SmartContrast, đây là một lựa chọn tuyệt vời! Xem tất cả lợi ích

Hình ảnh LED tuyệt vời với màu sắc sống động

  • V Line
  • 20 (Có thể xem được 19,5" / 49,4 cm)
Màn hình AH-IPS mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình AH-IPS mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình AH-IPS sử dụng công nghệ tiên tiến cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất kỳ góc nào. Không như bảng TN chuẩn, màn hình AH-IPS cho bạn hình ảnh sinh động cao với màu sắc sống động, giúp cho màn hình không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng xem ảnh, video và duyệt web, mà cho cả các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu luôn có độ chính xác màu và độ sáng ổn định.

SmartContrast cho chi tiết đen sẫm

SmartContrast cho chi tiết đen sẫm

SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích nội dung bạn đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền để có được video và hình ảnh số tốt nhất, hoặc khi chơi trò chơi hiển thị những màu tối màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hàng ngày và tiêu thụ năng lượng ít hơn.

Màn hình thân thiện với môi trường Không Có Thủy Ngân

Màn hình Philips với đèn nền LED không chứa thủy ngân, một trong những chất tự nhiên độc hại nhất ảnh hưởng đến con người và động vật. Việc này giúp giảm tác động đến môi trường trong toàn bộ chu trình sống của màn hình, từ khi sản xuất đến thải bỏ.

Thông số kỹ thuật

  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    • VGA (Analog)
    • DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    19,45 inch / 49,4 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:10
    Loại bảng LCD
    LCD AH-IPS
    Loại đèn nền
    Hệ thống W-LED
    Bước điểm ảnh
    0,291 x 0,291 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1440 x 900 @ 60 Hz
    Độ sáng
    250  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    1000:1
    SmartContrast
    10.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    14 (GtG)  ms
    Góc nhìn
    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Khung xem hiệu quả
    418,61 (Ngang) x 262,35 (Dọc)
    Tần số quét
    30 -83 kHz (Ngang) / 56 -76 Hz (Dọc)
    sRGB
    Lớp phủ màn hình hiển thị
    Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS X
    • sRGB
    • Windows 7
    • Windows 8
    Tiện lợi cho người dùng
    • Bật/tắt nguồn
    • Menu/OK
    • Độ sáng/Quay lại
    • Rộng 4:3/Lên
    • Tự động/Xuống
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
    • Tiếng Séc
    • Tiếng Hà Lan
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Phần Lan
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Hy Lạp
    • Tiếng Hungary
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Nhật Bản
    • Tiếng Hàn Quốc
    • Tiếng Ba Lan
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Thụy Điển
    • Tiếng Trung truyền thống
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Ukraina
    Tiện lợi khác
    • Khóa Kensington
    • Gắn VESA (100x100 mm)
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/20  độ
  • Công suất

    Nguồn điện
    • Ngoài
    • AC 100-240 V, 50-60 Hz
    Chế độ tắt
    0,5 W (điển hình)
    Chế độ bật
    17,17 W (điển hình), 18,1 W (tối đa)
    Chế độ chờ
    0,5 W (điển hình)
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)
    452 x 371 x 200  mm
    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    508 x 432 x 111  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    452 x 304 x 40  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    3,70  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    2,28  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    2,00  kg
  • Điều kiện vận hành

    Độ cao so với mực nước biển
    Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0°C đến 40°C  °C
    MTBF
    50.000 (loại trừ đèn nền)  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20°C đến 60°C  °C
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • RoHS
    • Không chứa thủy ngân
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • Dấu CE
    • WEEE
    • CECP
    • CCC
  • Tủ

    Màu sắc
    Đen
    Bề mặt
    Sáng bóng (khung mặt trước) / Mặt vân (nắp sau)

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Đánh giá

  • Nhãn hiệu / thương hiệu "IPS" và những bằng phát minh về công nghệ có liên quan thuộc về chủ sơ hữu tương ứng của chúng.
  • Thời gian phản hồi thông minh là giá trị tối ưu từ các thử nghiệm GtG hoặc GtG (BW).

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox