NA150/00
Nồi chiên Airfryer hai ngăn nhỏ gọn nhất của chúng tôi
Dễ dàng chuyển từ hai ngăn sang một khay lớn với vách ngăn rời. Nấu bất cứ thứ gì từ bữa ăn hai nguyên liệu đến món quay lớn, luôn giòn và mềm nhờ Công nghệ RapidAir của chúng tôi.
Xem tất cả lợi íchNếu bạn đủ điều kiện để được giảm thuế VAT trên các thiết bị y tế, bạn có thể yêu cầu giảm thuế VAT trên sản phẩm này. Số tiền VAT sẽ được khấu trừ vào giá hiển thị ở trên. Vui lòng tìm kiếm thông tin chi tiết trong giỏ hàng của bạn.
Công nghệ RapidAir với thiết kế hình sao độc đáo sử dụng luồng khí nóng nhanh để chế biến các món ăn nhẹ giòn và mềm ngon cùng các món ăn kèm.
Tháo vách ngăn để kết hợp hai ngăn 3,55 lít thành một khay nướng rộng rãi 7,1 lít. Có thể chứa tới 900g khoai tây chiên, 1200g rau hoặc 10 đùi gà. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ngăn lớn để nấu hai con gà nguyên con nặng 1kg.
Nồi chiên không dầu Airfryer hai ngăn nhỏ gọn của chúng tôi tiết kiệm 40% không gian.** Ngăn kéo bao gồm hai tay cầm ngang chắc chắn để cầm nắm an toàn, thoải mái ngay cả khi đầy.
Tự động đồng bộ thời gian nấu trong 2 ngăn để bữa ăn sẵn sàng cùng lúc.
Khám phá Nồi chiên không dầu Airfryer hai ngăn với các công thức nấu ăn được cá nhân hóa trên ứng dụng HomeID. Xem hướng dẫn từng bước và truy cập hàng trăm bữa ăn ngon với các cài đặt phù hợp cho Nồi chiên không dầu của bạn.
Chức năng hâm nóng cho phép bạn thưởng thức bữa ăn nóng trong vài phút mà không cần lò vi sóng.
Cài đặt thời gian và nhiệt độ để kích hoạt một trong 10 phương pháp nấu: hâm nóng, nướng nhiệt độ thấp, nướng trực tiếp/nướng vỉ, nướng nhiệt độ cao, v.v. Hoặc chọn từ 6 cài đặt sẵn nguyên liệu tiện lợi để nấu nướng nhanh hơn.
Nấu nhanh hơn tới 40% và tiết kiệm tới 75% năng lượng khi nấu bằng Airfryer hai ngăn Philips so với lò nướng.***
Nồi chiên không dầu Philips Airfryer có lớp tráng chống dính và các bộ phận có thể tháo rời rửa được bằng máy rửa chén, nhờ vậy bạn tốn ít thời gian vệ sinh hơn và có nhiều thời gian hơn để thưởng thức những món ăn yêu thích của bạn.
Thông số chung
Quốc gia xuất xứ
Đặc điểm kỹ thuật
Thông số chung
Khối lượng và kích thước
Độ bền