Trang chủ

Bàn ủi

Easy Touch

Bàn ủi hơi nước đứng

Dễ dàng ủi phẳng nếp nhăn quần áo mỗi ngày

Giải pháp ủi bằng hơi nước thiết yếu - Bàn ủi hơi nước đứng EasyTouch mới của chúng tôi có kích cỡ nhỏ gọn nhưng hiệu suất ủi cao, được thiết kế để giúp bạn dễ dàng ủi phẳng nếp nhăn trên quần áo mỗi ngày.

Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Tìm sản phẩm tương tự

Dễ dàng ủi phẳng nếp nhăn quần áo mỗi ngày

Với bàn ủi hơi nước đứng nhỏ gọn nhất của Philips

  • 1600W, hơi phun 32g/phút
  • Lỗ châm nước lớn hơn 80%*
  • 2 chế độ hơi phun

An toàn khi sử dụng trên mọi loại vải

Bàn ủi hơi nước an toàn để sử dụng trên mọi loại vải. Đây là giải pháp tuyệt vời cho những loại vải tinh xảo như lụa và len cashmere.

Hơi nước diệt sạch hơn 99% vi khuẩn và mạt bụi*

Hơi nước làm mới quần áo của bạn và tiêu diệt hơn 99% vi khuẩn và mạt bụi*. Tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi ít phải giặt ướt và giặt khô, cũng như giúp quần áo bền hơn.

Găng tay tăng cường cách nhiệt bảo vệ đôi tay bạn trong khi ủi hơi nước

Găng tay cách nhiệt đi kèm giúp bảo vệ tay bạn trong khi ủi bằng hơi nước.

Móc treo quần áo tích hợp

Ngăn chứa nước 1,4 lít với lỗ châm nước lớn hơn 80%*

Xả cặn dễ dàng cho hiệu suất sử dụng lâu dài hơn

Thiết kế gọn nhẹ để tiện bảo quản

2 chế độ hơi phun cho các loại vải khác nhau

Hơi phun liên tục 32 g/phút

Trụ đứng có thể điều chỉnh với nhiều chiều cao khác nhau

Chứng nhận sản phẩm

Thông số kỹ thuật
  • Dễ sử dụng

    An toàn cho tất cả các loại vải ủi được

    Ngay cả những loại vải tinh xảo như lụa

    Dung tích ngăn chứa nước

    1400  ml

    Ngăn chứa nước có thể tách rời

    Châm thêm nước bất kỳ lúc nào trong khi sử dụng

    Chiều dài dây điện

    1,6  m

  • Phụ kiện đi kèm

    Trụ đứng có thể điều chỉnh

    Móc treo quần áo

    Găng tay tăng cường cách nhiệt

  • * được kiểm nghiệm bởi viện thuộc bên thứ ba đối với các loại vi khuẩn Escherichia coli 8099, Staphylococcus aureus ATCC 6538, Candida albicans ATCC 10231 khi ủi hơi nước trong thời gian 1 phút (Tiêu chuẩn kỹ thuật về khử trùng 2002-2.1.5)
  • So sánh với GC509