Nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn
Chơi game “mượt” là ưu tiên hàng đầu của mọi game thủ. Màn hình này có tốc độ làm mới 240Hz và màn hình Full HD 16:9 để bạn có thể chơi trò chơi ở tốc độ thời gian thực cùng với hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Xem tất cả lợi íchNâng cao trải nghiệm chơi game của bạn
Trong khi chơi các game hành động cường độ cao hấp dẫn, tốc độ làm mới 240 Hz cực nhanh giúp tăng cường trải nghiệm chơi game siêu mượt mà, không có độ trễ. Màn hình Philips này kéo lại hình ảnh hiển thị lên tới 240 lần trên giây, nhanh hơn so với màn hình chuẩn. Đặc biệt đối với các game có nhịp độ nhanh như FPS và game đua xe, 240 Hz cho hình ảnh chuyển động và rõ nét vượt trội. Với màn hình Philips 240 Hz, các chuỗi hành động trong trò chơi trông không bị rung và không có bóng mờ. Bạn sẽ có trải nghiệm trò chơi phong phú và chân thực hơn.
Màn hình Philips Evnia với thời gian phản hồi MBR thông minh 0,5 ms giúp loại bỏ một cách hiệu quả hiện tượng nhòe và mờ chuyển động, mang lại hình ảnh sắc nét và chính xác để nâng cao trải nghiệm chơi game. Các pha hành động chuyển động nhanh và chuyển cảnh kịch tính sẽ được thể hiện một cách mượt mà. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để chơi game cảm giác mạnh và game thi đấu tốc độ cao.
Độ trễ đầu vào là độ trễ xảy ra giữa thời điểm thiết bị kết nối bắt đầu gửi khung hình lên màn hình và thời điểm màn hình thực sự hiển thị khung hình đó. Độ trễ đầu vào thấp giúp giảm thời gian chậm trễ giữa nhập lệnh từ thiết bị của bạn đến màn hình, cải thiện đáng kể hiệu quả khi chơi các game thi đấu tốc độ cao.
Màn hình LED VA của Philips sử dụng công nghệ căn chỉnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Công nghệ quản lý điểm ảnh tối ưu cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, giúp có được hình ảnh sinh động.
Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.
SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích nội dung bạn đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền để có được video và hình ảnh số tốt nhất, hoặc khi chơi trò chơi hiển thị những màu tối màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hàng ngày và tiêu thụ năng lượng ít hơn.
Chế độ LowBlue và Công nghệ không nháy hình của chúng tôi đã được phát triển để giảm căng thẳng và mệt mỏi cho mắt thường do việc nhìn vào màn hình trong nhiều giờ liền.
Đế Ergo nhỏ gọn là đế màn hình thân thiện với người dùng của Philips cho phép xoay, nghiêng và có thể điều chỉnh độ cao để từng người dùng có thể đặt vị trí màn hình để có được sự thoải mái và hiệu quả tối đa khi xem.
Phím chuyển đổi menu EasySelect được đặt ở vị trí phù hợp cho phép bạn thực hiện điều chỉnh nhanh chóng và dễ dàng cho các cài đặt màn hình trong menu Hiển thị trên màn hình.
Màn hình chơi game Philips mới có OSD truy cập nhanh được tinh chỉnh dành cho game thủ, cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn. Chế độ "FPS" (Góc nhìn người thứ nhất) cải thiện các chủ đề sẫm màu trong game, cho phép bạn nhìn thấy các đối tượng ẩn trong các khu vực tối màu. Chế độ "Racing" điều chỉnh màn hình với thời gian phản hồi nhanh nhất, màu sắc mức cao, cùng với điều chỉnh hình ảnh. Chế độ "RTS" (Chiến lược thời gian thực) có một chế độ SmartFrame đặc biệt cho phép làm nổi bật các khu vực cụ thể và cho phép điều chỉnh kích thước và hình ảnh. Gamer 1 và Gamer 2 cho phép bạn lưu các cài đặt tùy chỉnh cá nhân dựa trên các game khác nhau, đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Hình ảnh/Hiển thị
24,5 inch / 62,2 cm
16:9
VA LCD
Hệ thống W-LED
0,2832 x 0,2802 mm
300 cd/m²
Hỗ trợ màu 1,07 tỷ màu (8 bit + FRC)
NTSC 101,5%*, sRGB 120%*
3000:1
Mega Infinity DCR
1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage game
1920 x 1080 @ 240 Hz
543,744 (Ngang) x 302,62 (Dọc)
30 - 274 kHz (Ngang) / 48 - 240 Hz (Dọc)
Có
Có
89,91 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Có
0,5ms*
Khả năng kết nối
HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1
Đồng bộ riêng rẽ
Đầu ra âm thanh
HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort), HDCP 2.2 (HDMI / DisplayPort)
Hình ảnh/Hiển thị
24,5 inch / 62,2 cm
16:9
VA LCD
Hệ thống W-LED
0,2832 x 0,2802 mm
300 cd/m²
Hỗ trợ màu 1,07 tỷ màu (8 bit + FRC)
NTSC 101,5%*, sRGB 120%*
3000:1
Mega Infinity DCR
1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage game
1920 x 1080 @ 240 Hz
543,744 (Ngang) x 302,62 (Dọc)
30 - 274 kHz (Ngang) / 48 - 240 Hz (Dọc)
Có
Có
89,91 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Có
0,5ms*
Khả năng kết nối
HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1
Đồng bộ riêng rẽ
Đầu ra âm thanh
HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort), HDCP 2.2 (HDMI / DisplayPort)
Tiện lợi
DDC/CI
Mac OS X
sRGB
Windows 11 / 10 / 8.1 / 8
Bật/tắt nguồn
Menu/OK
Đầu vào/Lên
Cài đặt game/Xuống
SmartImage game/Quay lại
Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
Tiếng Séc
Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh
Tiếng Phần Lan
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hungary
Tiếng Ý
Tiếng Nhật Bản
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Trung giản thể
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Trung truyền thống
Ukraina
Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
Chân đế
130 mm
-/+ 90 độ
-/+ 30 độ
-5/20 độ
Công suất
Trong
AC 100-240 V, 50-60 Hz
0,3 W (điển hình)
27,7 W (điển hình)
0,5 W (điển hình)
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
E
Kích thước
730 x 420 x 188 mm
557 x 331 x 64 mm
557 x 508 x 239 mm
Trọng lượng
7,60 kg
4,64 kg
3,30 kg
Điều kiện vận hành
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
0°C đến 40 °C
50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ
20%-80 %
-20°C đến 60 °C
Tính bền vững
RoHS
100 %
Không chứa thủy ngân
Vỏ không chứa PVC / BFR
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
CB
Dấu CE
FCC Lớp B
ICES-003
CU-EAC
EAEU RoHS
TUV/ISO9241-307
TUV-BAUART
Tủ
Xám đen sẫm
Có vân
Trong hộp có gì?
Cáp HDMI, Cáp DisplayPort, Cáp nguồn
Có
Có
Giá đỡ VESA