Được thiết kế để có độ chính xác cao
Màn hình được tích hợp nhiều tính năng cho phép bạn làm việc với độ chính xác tuyệt đối. Độ phân giải Full HD, cùng với tốc độ làm mới 120Hz có thể ép xung và IPS, màn hình này hiển thị hình ảnh chi tiết với độ chính xác màu sắc tối đa.
Xem tất cả lợi íchĐược thiết kế để có độ chính xác cao
Với tốc độ làm mới 120 Hz có thể ép xung, đảm bảo ít khung hình bị bỏ qua hơn. Bạn có thể dễ dàng nhắm mục tiêu vào kẻ thù với chuyển động cực kỳ rõ nét và mượt mà.
Màn hình IPS sử dụng công nghệ tiên tiến cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất kỳ góc nào. Không như bảng TN chuẩn, màn hình IPS cho bạn hình ảnh sinh động cao với màu sắc sống động, giúp cho màn hình không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng xem ảnh, video và duyệt web, mà cho cả các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu luôn có độ chính xác màu và độ sáng ổn định.
Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.
Không nên chọn chơi game nếu game bị giật hình hoặc khung hình bị nứt. Bạn sẽ có được hiệu suất mượt mà, không có xảo ảnh ở hầu như mọi tốc độ khung hình với công nghệ Đồng bộ thích ứng, tốc độ làm mới nhanh mượt mà và thời gian phản hồi siêu nhanh.
SmartContrast là công nghệ của Philips phân tích nội dung bạn đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền để có được video và hình ảnh số tốt nhất, hoặc khi chơi trò chơi hiển thị những màu tối màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hàng ngày và tiêu thụ năng lượng ít hơn.
Quản lý cáp là một thiết kế tiện lợi giúp duy trì không gian làm việc gọn gàng bằng cách tổ chức dây cáp và dây điện để vận hành thiết bị màn hình.
Chế độ LowBlue và Công nghệ không nháy hình của chúng tôi đã được phát triển để giảm căng thẳng và mệt mỏi cho mắt thường do việc nhìn vào màn hình trong nhiều giờ liền.
Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).
Hình ảnh/Hiển thị
23,8 inch / 60,5 cm
16:9
Công nghệ IPS
Hệ thống W-LED
0,2745 x 0,2745 mm
250 cd/m²
16,7 triệu
1300:1
Mega Infinity DCR
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage
1920 x 1080 @ 120 Hz (Ép xung)*
527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc)
VGA/DVI: 30 KHz - 85 KHz (Ngang) / 48 Hz - 60 Hz (Dọc); HDMI: 30 KHz - 140 KHz (Ngang) / 48 Hz - 120 Hz (Dọc)
Có
Có
92,56 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Khả năng kết nối
VGA x 1, HDMI 1.4 x 1
Đồng bộ riêng rẽ
HDCP 1.4 (HDMI)
Hình ảnh/Hiển thị
23,8 inch / 60,5 cm
16:9
Công nghệ IPS
Hệ thống W-LED
0,2745 x 0,2745 mm
250 cd/m²
16,7 triệu
1300:1
Mega Infinity DCR
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage
1920 x 1080 @ 120 Hz (Ép xung)*
527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc)
VGA/DVI: 30 KHz - 85 KHz (Ngang) / 48 Hz - 60 Hz (Dọc); HDMI: 30 KHz - 140 KHz (Ngang) / 48 Hz - 120 Hz (Dọc)
Có
Có
92,56 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Khả năng kết nối
VGA x 1, HDMI 1.4 x 1
Đồng bộ riêng rẽ
HDCP 1.4 (HDMI)
Tiện lợi
DDC/CI
Mac OS
sRGB
Windows 11 / 10
Bật/tắt nguồn
Menu
Đầu vào
SmartImage
Độ sáng
Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
Tiếng Séc
Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh
Tiếng Phần Lan
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hungary
Tiếng Ý
Tiếng Nhật Bản
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga
Tiếng Trung giản thể
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Trung truyền thống
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukraina
Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
Chân đế
-5/20 độ
Công suất
Ngoài
AC 100-240 V, 50-60 Hz
0,3 W (điển hình)
17,6 W (điển hình)
0,5 W (điển hình)
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Kích thước
615 x 420 x124 mm
541 x 322 x 34 mm
541 x 416 x 180 mm
Trọng lượng
4,64 kg
2,49 kg
2,22 kg
Điều kiện vận hành
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
0 đến 40 °C
50.000 giờ (loại trừ đèn nền) giờ
20%-80 %
-20 đến 60 °C
Tính bền vững
RoHS
100 %
Không chứa thủy ngân
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
CEL
CCC
CECP
CB
Dấu CE
ETL
CEC
BSMI
UKCA
EMF
ICES-003
Tủ
Đen
Có vân
Thiết kế
Có