Trang chủ

Màn hình

Business monitor

Màn hình LCD

Tăng cường hiệu quả hằng ngày

Màn hình này mang lại hiệu quả kinh doanh. Màn hình không chỉ được trang bị các tính năng thiết yếu mà còn có những tính năng nổi bật như tốc độ làm mới 100hz, SoftBlue, Không nháy hình, giá đỡ VESA, v.v.

Xem tất cả lợi ích

Tăng cường hiệu quả hằng ngày

  • Dòng 2000
  • 22 (đường chéo 21,5"/54,6 cm)
  • 1920 x 1080 (Full HD)

Màn hình VA mang đến hình ảnh tuyệt vời với góc nhìn rộng

Màn hình LED VA của Philips sử dụng công nghệ căn chỉnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Công nghệ quản lý điểm ảnh tối ưu cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, giúp có được hình ảnh sinh động.

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.

Tốc độ làm mới nhanh 100Hz cho hình ảnh siêu mịn

Màn hình Philips này có tốc độ làm mới lên tới 100 lần mỗi giây, giúp màn hình hiển thị khung hình nhanh hơn nhiều so với màn hình tiêu chuẩn. Tốc độ làm mới nhanh mang lại hình ảnh rõ ràng, mượt mà ngay lập tức.

Trải nghiệm xem thoải mái với Công nghệ SoftBlue

Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình

Chứng nhận bảo vệ khỏi ánh sáng xanh và độ chính xác của màu sắc của Eyesafe

HDMI đảm bảo kết nối kỹ thuật số đa năng

Sắp xếp dây cáp, giúp làm giảm tình trạng lộn xộn, mang đến không gian làm việc gọn gàng

Thông số kỹ thuật
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng

    21,5 inch/54,6 cm

    Tỉ lệ kích thước

    16:9

    Loại bảng LCD

    VA LCD

    Loại đèn nền

    Hệ thống W-LED

    Khoảng cách điểm ảnh

    0,2493 (Ngang) x 0,241 (Dọc) mm

    Độ phân giải tốt nhất

    1920x1080@100Hz

    Độ sáng

    250  cd/m²

    Số màu màn hình

    16,7 triệu (8 bit)

    Gam màu (điển hình)

    Vùng NTSC: 96%, vùng sRGB: 99%*

    Tỉ lệ tương phản (thông thường)

    4000:1

    SmartContrast

    50.000.000:1

    Thời gian phản hồi (thông thường)

    4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*

    Góc nhìn
    • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)

    • @ C/R > 10

    Nâng cao hình ảnh

    SmartImage

    Độ phân giải tối đa

    1920x1080@75Hz (VGA); 1920x1080@100Hz (HDMI)

    Khung xem hiệu quả

    478,656 (Ngang) x 260,28 (Dọc) mm

    Tần số quét

    VGA: 30K-85KHz (Ngang)/48-75Hz(Dọc);HDMI: 30K-115KHz (Ngang)/48-100Hz (Dọc)

    sRGB

    Không bị nháy

    Mật độ điểm ảnh

    102 PPI

    Chế độ LowBlue

    Lớp phủ màn hình hiển thị

    Chống chói, 3H, Độ lóa 25%

    EasyRead

    Đồng bộ thích ứng

  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu

    1 cổng HDMI 1.4, 1 cổng VGA

    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ

    • Đồng bộ khi bật xanh

    Âm thanh (Vào/Ra)

    Đầu ra âm thanh

    HDCP

    HDCP 1.4 (HDMI)

  • Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse
  • Độ phủ sRGB dựa trên CIE1931, Vùng NTSC dựa trên CIE1976
  • Các hoạt động như chia sẻ màn hình, video và âm thanh phát trực tuyến qua Internet có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng của bạn. Phần cứng, băng thông mạng và hiệu suất mạng sẽ quyết định chất lượng âm thanh và video tổng thể.
  • Xếp hạng EPEAT chỉ hợp lệ tại nơi Philips đăng ký sản phẩm. Vui lòng truy cập https://www.epeat.net/ để biết trạng thái đăng ký tại quốc gia của bạn.
  • Màn hình có thể trông khác với hình ảnh minh họa.
  • Các sản phẩm và phụ kiện được liệt kê trên tờ rơi này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.