Tính năng thiết yếu, chất lượng đáng tin cậy
Màn hình dòng S của chúng tôi nổi bật với Công nghệ không nháy hình và chế độ giảm ánh sáng xanh LowBlue, giúp bảo vệ đôi mắt và tăng cường hiệu suất làm việc của bạn.
Xem tất cả lợi íchTính năng thiết yếu, chất lượng đáng tin cậy
để nâng cao hiệu quả kinh doanh
SmartImage là công nghệ độc quyền tiên tiến của Philips, phân tích nội dung hiển thị trên màn hình và mang lại cho bạn hiệu suất hiển thị tối ưu. Giao diện thân thiện với người dùng này cho phép bạn chọn nhiều chế độ như Office (Văn phòng), Photo (Hình ảnh), Movie (Phim ảnh), Game (Trò chơi), Economy (Tiết kiệm) v.v. để phù hợp với ứng dụng đang sử dụng. Dựa trên sự lựa chọn đó, SmartImage tối ưu động độ tương phản, độ bão hòa màu và độ sắc nét của hình ảnh và video để có được hiệu quả hiển thị tột bậc. Tùy chọn chế độ Economy (Tiết kiệm) mang đến cho bạn khả năng tiết kiệm năng lượng. Tất cả trong thời gian thực với việc chỉ cần nhấn một nút!
Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cũng giống như tia cực tím, tia ánh sáng xanh bước sóng ngắn từ màn hình LED cũng có thể gây hại cho mắt và ảnh hưởng đến thị lực theo thời gian. Được phát triển để bảo vệ sức khỏe người dùng, cài đặt Chế độ Philips LowBlue sử dụng công nghệ phần mềm thông minh để giảm bớt các tia sáng xanh bước sóng ngắn có hại.
Do cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nền, màn hình của một số người dùng bị nháy hình, gây ra sự mệt mỏi ở mắt. Công nghệ không nháy hình của Philips áp dụng giải pháp mới để điều hòa độ sáng và giảm sự nháy hình giúp xem thoải mái hơn.
Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).
Philips cam kết sử dụng vật liệu bền vững, thân thiện với môi trường cho toàn bộ dòng sản phẩm màn hình của công ty. Tất cả các bộ phận bằng nhựa ở phần thân, bộ phận khung bằng thép và vật liệu đóng gói đều sử dụng vật liệu tái chế 100%. Trong các kiểu sản phẩm nhất định, chúng tôi sử dụng từ 65% nhựa tái chế sau sử dụng trở lên, đảm bảo giảm thiểu rác thải. Việc tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn RoHS đảm bảo giảm đáng kể hoặc loại bỏ các chất độc hại như chì và thủy ngân. Vỏ bọc màn hình của chúng tôi được làm từ chất liệu không chứa PVC/BFR. Vui lòng truy cập trang web của Philips tại địa chỉ http://www.asimpleswitch.com/global/ để tìm hiểu thêm.
Vỏ màn hình Philips không chứa chất hãm bắt cháy brom hóa và nhựa PVC (không chứa PVC-BFR)
Hình ảnh/Hiển thị
21,5 inch / 54,6 cm
16:9
TFT-LCD (TN)
Hệ thống W-LED
0,248 x 0,248 mm
1920 x 1080 @ 60Hz
250 cd/m²
16,7 triệu
NTSC 72% (CIE1931)
1000:1
20.000.000:1
1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
170º (Ngang) / 160º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage
476,64 (Ngang) x 268,11 (Dọc)
Ngang: 30 - 83 kHz (Analog); 30 - 85 kHz (HDMI, Đồng bộ thích ứng cho HDMI) / Dọc: 50 - 76 Hz (Analog, Kỹ thuật số); 48 - 76 Hz (HDMI, Đồng bộ thích ứng cho HDMI)
Có
Có
102 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Khả năng kết nối
DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
VGA (Analog)
HDMI 1.4
Đồng bộ riêng rẽ
Đồng bộ khi bật xanh
Đầu ra âm thanh
Hình ảnh/Hiển thị
21,5 inch / 54,6 cm
16:9
TFT-LCD (TN)
Hệ thống W-LED
0,248 x 0,248 mm
1920 x 1080 @ 60Hz
250 cd/m²
16,7 triệu
NTSC 72% (CIE1931)
1000:1
20.000.000:1
1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
170º (Ngang) / 160º (Dọc)
@ C/R > 10
SmartImage
476,64 (Ngang) x 268,11 (Dọc)
Ngang: 30 - 83 kHz (Analog); 30 - 85 kHz (HDMI, Đồng bộ thích ứng cho HDMI) / Dọc: 50 - 76 Hz (Analog, Kỹ thuật số); 48 - 76 Hz (HDMI, Đồng bộ thích ứng cho HDMI)
Có
Có
102 PPI
Có
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Có
Có
Khả năng kết nối
DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
VGA (Analog)
HDMI 1.4
Đồng bộ riêng rẽ
Đồng bộ khi bật xanh
Đầu ra âm thanh
Tiện lợi
DDC/CI
Mac OS X
sRGB
Windows 10 / 8.1 / 8 / 7
SmartImage
Đầu vào
Độ sáng
Menu
Bật/tắt nguồn
Tiếng Bồ Đào Nha Brazil
Tiếng Séc
Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh
Tiếng Phần Lan
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hungary
Tiếng Ý
Tiếng Nhật Bản
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga
Tiếng Trung giản thể
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Trung truyền thống
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukraina
Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
SmartControl
Chân đế
-5/25 độ
Công suất
9,1 W (điển hình)
Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
< 0,3 W (điển hình)
13,04 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar)
< 0,3 W (điển hình)
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Kích thước
560 x 452 x 138 mm
504 x 304 x 47 mm
504 x 395 x 208 mm
Trọng lượng
4,41 kg
2,80 kg
2,46 kg
Điều kiện vận hành
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
0°C đến 40 °C
20%-80 %
-20°C đến 60 °C
70.000 giờ (loại trừ đèn nền)
Tính bền vững
EnergyStar 8.0
TCO Certified
RoHS
WEEE
25%
100 %
Vỏ không chứa PVC / BFR
Không chứa thủy ngân
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
Dấu CE
FCC Lớp B
SEMKO
cETLus
CU-EAC
TUV Ergo
TUV/GS
PSB
UKRAINIAN
ICES-003
BSMI
CEL
MEPS
VCCI
Tủ
Chất liệu
Đen/Đen
Đen/Đen
Đen/Đen