Trang chủ

Màn hình

Business Monitor

Màn hình xách tay

Hiệu suất, khả năng thích ứng, làm việc khi đang di chuyển

Màn hình xách tay hoàn toàn mới của Philips có trọng lượng nhẹ và hỗ trợ bạn đạt năng suất làm việc hàng ngày. Với một cáp USB-C, bạn có thể dễ dàng thiết lập chia sẻ và thuyết trình hoặc chạy một máy trạm hai màn hình, nâng cao năng suất khi đang di chuyển.

Xem tất cả lợi ích

Hiệu suất, khả năng thích ứng, làm việc khi đang di chuyển

  • Dòng 3000
  • 16 (đường chéo 15,6" / 39,6 cm)
  • 1920 x 1080 (Full HD)

Xem hai màn hình và sạc thiết bị bằng một cáp

Màn hình Philips này có tính năng video USB-C và hỗ trợ sạc nhanh Power Delivery. Xem video độ phân giải cao từ điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay của bạn. Cáp USB-C mảnh, có thể đảo ngược cho phép dễ dàng chia sẻ và trình chiếu. Sử dụng một cáp USB-C duy nhất để sạc thiết bị tương thích của bạn trực tiếp từ màn hình với tính năng quản lý điện năng thông minh và linh hoạt.

Chân đế nghiêng liên tục để phù hợp với nhu cầu xem của bạn

Chân đế nghiêng liên tục có thể linh hoạt uốn cong từ 0 đến 90 độ cho phép bạn thuận tiện hoàn thành công việc dù ở bất cứ đâu.

Trọng lượng nhẹ và thiết kế có thể gập lại, dễ mang theo

Một máy trạm xách tay hai màn hình sạch gập gọn. Cáp USB-C mềm, trơn, dẻo được thiết kế để dễ dàng mang theo và cất vừa trong mọi túi xách.

Công nghệ góc nhìn rộng IPS LED cho độ chính xác hình ảnh và màu sắc

Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động

SmartImage thiết lập sẵn để có được cài đặt hình ảnh tối ưu dễ dàng

Dải tương phản động mở rộng (HDR) cho hình ảnh sống động như thật

Chế độ LowBlue và Không nháy hình bảo vệ đôi mắt của bạn

Chứng nhận sản phẩm

Thông số kỹ thuật
  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu

    micro HDMI 2.0 x 1, USB-C x 1 (Chế độ DisplayPort 1.4 Alt mode và Power Delivery)

    Đầu vào đồng bộ

    Đồng bộ riêng rẽ

    Âm thanh (Vào/Ra)

    Đầu ra âm thanh

    HDCP

    HDCP 1.4 (HDMI / USB-C), HDCP 2.2 (HDMI / USB-C)

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng

    15,6 inch / 39,6 cm

    Tỉ lệ kích thước

    16:9

    Loại bảng LCD

    Công nghệ IPS

    Loại đèn nền

    Hệ thống W-LED

    Bước điểm ảnh

    0,17925 x 0,17925 mm

    Độ sáng

    250  cd/m²

    Số màu màn hình

    16,2 triệu

    Gam màu (điển hình)

    NTSC 46%*, sRGB 64%*

    Tỉ lệ tương phản (thông thường)

    700:1

    SmartContrast

    50.000.000:1

    Thời gian phản hồi (thông thường)

    4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*

    Góc nhìn
    • 170º (Ngang) / 170º (Dọc)

    • @ C/R > 10

    Nâng cao hình ảnh

    SmartImage

    Độ phân giải tối đa

    1920 x 1080 @ 75 Hz*

    Khung xem hiệu quả

    344,16 (Ngang) x 193,59 (Dọc)

    Tần số quét

    Chế độ ngang: HDMI 30 - 140 kHz (Ngang), USB-C 30 - 85 kHz (Ngang) / 48 - 75 Hz (Dọc); Chế độ dọc: 30 - 150 kHz (Ngang) / 48 - 75 Hz (Dọc)

    sRGB

    Không bị nháy

    Mật độ điểm ảnh

    141 PPI

    Chế độ LowBlue

    Lớp phủ màn hình hiển thị

    Chống chói, 3H, Độ lóa 25%

    EasyRead

    HDR

    Hỗ trợ HDR 10

  • Giá trị thời gian phản hồi bằng SmartResponse
  • Vùng màu NTSC dựa trên CIE1976
  • Độ bao phủ sRGB dựa trên CIE1931
  • Để truyền video qua USB-C, Notebook/thiết bị của bạn phải hỗ trợ chế độ USB-C DP Alt
  • Đối với chức năng sạc và cấp nguồn USB-C, Notebook / thiết bị của bạn phải hỗ trợ thông số kỹ thuật Chuẩn sạc USB-C Power Delivery. Vui lòng kiểm tra hướng dẫn sử dụng Notebook của bạn hoặc hỏi ý kiến nhà sản xuất Notebook của bạn để biết thêm chi tiết.
  • Đối với cách lắp VESA, vui lòng tham khảo mục "Lắp VESA" trong hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin.
  • Màn hình có thể trông khác với hình ảnh minh họa.