Trọn vẹn hương vị, sử dụng thuận tiện
Giòn bên ngoài và mềm bên trong. Công nghệ RapidAir độc đáo giúp tiết kiệm thời gian và điện năng mà vẫn giữ nguyên hương vị. Chỉ cần điều chỉnh thời gian và nhiệt độ phù hợp để thưởng thức các món ăn kèm và đồ ăn nhẹ thơm ngon, tốt cho sức khỏe trong vòng chưa đầy 15 phút.
Xem tất cả lợi íchTrọn vẹn hương vị, sử dụng thuận tiện
Giờ đây, bạn có thể chế biến những món ăn ngon, không gây cảm giác khó chịu mà hầu như không cần thêm dầu cho những bữa ăn lành mạnh mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Sử dụng không khí để chiên/rán, nướng nhiệt độ thấp, nướng trực tiếp/nướng vỉ, nướng nhiệt độ cao và hơn thế nữa. Dễ dàng điều chỉnh thời gian và nhiệt độ cho 12 cách nấu khác nhau bao gồm hâm nóng nhanh, rã đông và phơi khô.
Khám phá hàng nghìn công thức nấu ăn miễn phí và cài đặt cụ thể cho Nồi chiên không dầu của bạn. 93% người dùng cho biết ứng dụng HomeID giúp nấu ăn dễ dàng hơn.**
Đáy nồi hình sao và khay chiên chống dính có thể dùng với máy rửa chén, giúp tiết kiệm thời gian làm sạch.
Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho mọi căn bếp dù lớn hay nhỏ. Nồi chiên 6,2 lít chứa được tới 800 g khoai tây chiên, 8 đùi gà hoặc 800 g rau củ.
Nấu nhanh hơn tới 50% và tiết kiệm tới 70% điện năng khi nấu bằng Nồi chiên không dầu Philips thay vì lò nướng.***
Công nghệ RapidAir với Đáy nồi hình sao độc đáo tạo ra luồng không khí hoàn hảo để nấu ăn nhanh chóng mọi lúc mà không dùng dầu hoặc dùng ít dầu. Món ăn ngon miệng, giòn bên ngoài và mềm bên trong.
Технически спецификации
Клас А
1500 W
230 V
50 Hz
1
Функция за безопасност
Да
Да
Технически спецификации
Клас А
1500 W
230 V
50 Hz
1
Функция за безопасност
Да
Да
Съвместимост
Мерителна лъжица
Тестова лента за твърдост на водата
Таблетки за обезмасляване
Препарат за премахване на накип от машини за еспресо
Четка за почистване
Смазка за блока за приготвяне Philips
Филтър AquaClean
Капак за съхранение LatteGo
Издръжливост
> 75% рециклирана хартия
> 95% рециклирани материали
Държава на произход
Румъния
Енергийна ефективност
0,2 W
няма данни
няма данни
30 мин
EN 50564:2011