Trang chủ

Signage Solutions

Professional Monitor Màn hình ghép

Màn hình lớn, độ nét cao

Bất kể ở đâu, quảng cáo ở sân bay hay tổ chức hội thảo, màn hình ghép videowall chuyên dụng X-Line sẽ luôn thu hút mọi sự chú ý của người xem với hình ảnh độ nét cao, độ tương phản rõ ràng và sắc nét. Đường viền mảnh cho trải nghiệm xem mượt mà trên màn hình lớn

55BDL4005X/75

Màn hình lớn, độ nét cao

Màn hình ghép videowall linh hoạt.

  • 55"
  • Đèn nền LED trực tiếp
  • Full HD
  • 500cd/m²

Vận hành, theo dõi và bảo dưỡng với CMND & Control

Cách thức vận hành là chạy mạng lưới màn hình của bạn qua một kết nối mạng LAN cục bộ. Bất kể là 1 hay 100 màn hình, CMND & Control đều cho phép bạn thực hiện các thao tác quan trọng và điều chỉnh thiết yếu, ví dụ như điều khiển ngõ vào và theo dõi trạng thái hiển thị.

CMND & Create. Phát triển và khởi chạy nội dung của riêng bạn

Bạn được quyền kiểm soát hoàn toàn nội dung hiển thị bằng CMND & Create. Giao diện kéo-thả giúp việc đăng tải nội dung của riêng bạn như bảng tin đặc biệt hàng ngày hoặc thông tin thương hiệu trở nên đơn giản hơn. Với các mẫu được tải sẵn và tiện ích tích hợp, bạn sẽ có thể tạo và chạy hình ảnh, dòng chữ và video nhanh chóng và tiện lợi.

FailOver đảm bảo phát nội dung liên tục

Từ phòng chờ đến phòng họp, không bao giờ hiển thị màn hình trống. FailOver cho phép Màn hình chuyên dụng của Philips tự động chuyển đổi giữa các đầu vào chính và phụ nhằm đảm bảo nội dung vẫn tiếp tục phát ngay cả khi nguồn chính bị ngắt. Chỉ cần thiết lập danh sách các đầu vào thay thế để đảm bảo màn hình luôn phát nội dung.

Khe cắm OPS cho phép kết nối máy tính mà không cần dùng dây cáp

Quản lý hệ thống từ xa thông qua CMND

Bổ sung thêm sức mạnh xử lý của Android với mô-đun CRD50 tùy chọn

Thông số kỹ thuật
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước màn hình đường chéo (mét)

    138.7  cm

    Kích thước màn hình đường chéo (inch)

    54.6  inch

    Tỉ lệ kích thước

    16:9

    Độ phân giải bảng

    1920x1080p

    Khoảng cách điểm ảnh

    0,63 x 0,63 mm

    Độ phân giải tốt nhất

    1920 x 1080 @ 60 Hz

    Độ sáng

    500  cd/m²

    Số màu màn hình

    1,07 Tỉ

    Tỉ lệ tương phản (thông thường)

    1200:1

    Tỉ lệ tương phản động

    500.000:1

    Thời gian phản hồi (thông thường)

    8  ms

    Góc xem (chiều ngang)

    178  độ

    Góc xem (chiều dọc)

    178  độ

    Nâng cao hình ảnh
    • 3/2 - 2/2 chuyển động kéo xuống

    • Bộ lọc răng lược 3D

    • Khử đan xen hình bù chuyển động

    • Quét tích cực

    • Khử đan xen hình MA 3D

    • Nâng cao độ tương phản động

    Khói mù

    28%

  • Khả năng kết nối

    Đầu ra âm thanh
    • Bộ kết nối loa ngoài

    • Giắc cắm mini 3,5 mm (x1)

    Đầu vào video
    • Composite (Share component Y)

    • Component BNC (x3)

    • Display Port1.2 (x1)

    • DVI-D (x1)

    • HDMI 1.4 (x2)

    • USB 2.0 (1)

    • VGA (Analog D-Sub) (x1)

    Đầu vào âm thanh
    • Giắc cắm mini 3,5 mm (x1)

    • Âm thanh trái/phải (RCA) x 1

    Các kết nối khác
    • OPS

    • Cảm biến nhiệt

    Đầu ra video
    • DVI-I (x1)

    • DisplayPort 1.2 (x1)

    Điều khiển ngoài
    • Giắc IR (trong/ngoài) 3,5 mm

    • RJ45 x2

    • Giắc RS232C (trong/ngoài) 2,5 mm