Trang chủ

Signage Solutions

Signage Solutions LED Display

Tấm nền màn hình LED Unite 5000 Philips

Tấm nền màn hình LED Unite Series 5000 Philips

Tấm COB công nghệ flip chip, đạt hiệu quả đầu tư với chi phí tối ưu. Dòng sản phẩm thiết yếu này có mức tiêu thụ điện năng thấp để giảm chi phí sở hữu và bề mặt mờ phẳng dễ bảo trì, mang lại chất lượng cao, độ phân giải, độ tin cậy và tính hiệu quả.

Xem tất cả lợi ích

Tấm nền màn hình LED Unite Series 5000 Philips

Chất lượng cao, kiểu cách và hỗ trợ truy cập.

  • Direct View LED

Độ ổn định và độ tin cậy cao hơn, cùng với độ phân giải cao hơn.

Mang lại độ ổn định, độ tin cậy và hiệu suất hình ảnh cao hơn, cũng như cho phép các điểm ảnh nhỏ hơn để có màu đen tối hơn, độ sáng cao hơn, độ tương phản cao hơn và độ phân giải cao hơn.

Hỗ trợ tính bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Công nghệ cathode chung giúp tăng hiệu suất năng lượng của các tấm Philips LED Unite Series 5000 P0.78, P0.93, P1.25, P1.5 và P1.875, tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Công nghệ LED mát mẻ này cho phép kiểm soát chính xác từng cực âm, giảm thiểu lượng nhiệt tỏa ra, đảm bảo màn hình tiết kiệm năng lượng hơn và cuối cùng là thân thiện với môi trường hơn.

Đấu dây sẵn để cấp nguồn, có vòng lặp để truyền dữ liệu.

Philips LED Unite Series 5000 có thiết kế tủ bên ngoài gợn sóng lăn và đấu dây sẵn để cấp nguồn giúp quản lý cáp gọn gàng nhất. Có sẵn lựa chọn bề mặt hoàn thiện cạnh bằng nhôm anodized được đánh bóng, dễ dàng bấm vào để lắp đặt nhanh chóng.

Nội dung rõ ràng với màu sắc và độ sáng sống động.

Kích hoạt ngay khi mở hộp để bạn an tâm sử dụng.

Thông số kỹ thuật
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Độ sáng (nit)

    600  nit

    Độ đồng nhất độ sáng

    >=97%

    Độ sáng sau khi hiệu chỉnh

    500±50

    Độ sáng trước khi hiệu chỉnh

    600±50

    Hiệu chỉnh (độ sáng/màu)

    Màu sắc và độ sáng

    Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ màu

    3000-10000

    Nhiệt độ màu mặc định

    6500±500

    Tỉ lệ tương phản (thông thường)

    5000:1

    Góc xem (chiều ngang)

    160  độ

    Góc xem (chiều dọc)

    160  độ

    Độ sâu bit (bit)

    13

    Tần số khung hình (Hz)

    50-60

    Tốc độ làm mới(Hz)

    1920-3840 Hz

    Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ màu (K) (bằng phần mềm)

    3000-10000

    Góc nhìn (°) Ngang/Dọc

    160°

  • Công suất

    Điện áp đầu vào

    AC100~240V (50 & 60Hz)

    Công suất tiêu thụ màn hình đen (W)

    <32,6

    Công suất tiêu thụ tối đa AC (W)

    440

    Công suất tiêu thụ tối đa BC (W)

    375

    Công suất tiêu thụ tối đa của tủ

    16

    BTU/M2 (BC)

    1791

    BTU/M2 (AC)

    1365

    Công suất tiêu thụ tối đa của tủ (W) (BC)

    <105

    Công suất tiêu thụ tối đa của tủ (W) (AC):

    <80

    Công suất tiêu thụ điển hình của tủ (W) (AC)

    <40

    Công suất tiêu thụ/M2 (W)(BC)

    525

    Công suất tiêu thụ/M2 (W)(AC)

    400