Signage Solutions

Màn hình Q-Line

BDL5530QL/00

Signage Solutions Màn hình Q-Line

BDL5530QL/00

Nổi bật và cuốn hút

Thu hút khách hàng với màn hình chuyên dụng Q-Line của Philips, độ phân giải Full HD, tốc độ truyền tải nhanh, hoạt động bền bỉ, dễ dàng cài đặt và nâng cấp mà không cần lắp thêm phần cứng nào. Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Signage Solutions Màn hình Q-Line

Nổi bật và cuốn hút

Thu hút khách hàng với màn hình chuyên dụng Q-Line của Philips, độ phân giải Full HD, tốc độ truyền tải nhanh, hoạt động bền bỉ, dễ dàng cài đặt và nâng cấp mà không cần lắp thêm phần cứng nào. Xem tất cả lợi ích

Nổi bật và cuốn hút

Thu hút khách hàng với màn hình chuyên dụng Q-Line của Philips, độ phân giải Full HD, tốc độ truyền tải nhanh, hoạt động bền bỉ, dễ dàng cài đặt và nâng cấp mà không cần lắp thêm phần cứng nào. Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Signage Solutions Màn hình Q-Line

Nổi bật và cuốn hút

Thu hút khách hàng với màn hình chuyên dụng Q-Line của Philips, độ phân giải Full HD, tốc độ truyền tải nhanh, hoạt động bền bỉ, dễ dàng cài đặt và nâng cấp mà không cần lắp thêm phần cứng nào. Xem tất cả lợi ích

Các sản phẩm tương tự

Xem tất cả Dòng Q-Line

Nổi bật và cuốn hút

Màn hình dễ thiết lập, hoạt động bền bỉ 16 giờ trong ngày và 7 ngày trong tuần

  • 55"
  • Đèn nền LED trực tiếp
  • Full HD
Vận hành, theo dõi và bảo dưỡng với CMND & Control

Vận hành, theo dõi và bảo dưỡng với CMND & Control

Cách thức vận hành là chạy mạng lưới màn hình của bạn qua một kết nối mạng LAN cục bộ. Bất kể là 1 hay 100 màn hình, CMND & Control đều cho phép bạn thực hiện các thao tác quan trọng và điều chỉnh thiết yếu, ví dụ như điều khiển ngõ vào và theo dõi trạng thái hiển thị.

CMND & Create. Phát triển và khởi chạy nội dung của riêng bạn

CMND & Create. Phát triển và khởi chạy nội dung của riêng bạn

Bạn được quyền kiểm soát hoàn toàn nội dung hiển thị bằng CMND & Create. Giao diện kéo-thả giúp việc đăng tải nội dung của riêng bạn như bảng tin đặc biệt hàng ngày hoặc thông tin thương hiệu trở nên đơn giản hơn. Với các mẫu được tải sẵn và tiện ích tích hợp, bạn sẽ có thể tạo và chạy hình ảnh, dòng chữ và video nhanh chóng và tiện lợi.

Quản lý hệ thống từ xa thông qua CMND

Với Màn hình chuyên dụng của Philips, CMND cho phép bạn quản lý, cập nhật, bảo trì và phát nội dung qua một giao diện dễ sử dụng. Bạn sẽ là người kiểm soát hoàn toàn mạng lưới màn hình hiển thị từ khâu cài đặt cho đến mọi thao tác điều chỉnh hàng ngày.

Trình phát đa phương tiện tích hợp. Dễ dàng lên lịch nội dung USB

Dễ dàng lên lịch nội dung để phát từ USB. Màn hình chuyên dụng của Philips sẽ bật lại từ chế độ chờ để phát nội dung mà bạn muốn hiển thị và quay lại chế độ chờ sau khi phát lại xong.

Bộ nhớ trong. Tải nội dung lên để truyền phát tức thời

Lưu và phát nội dung mà không cần dùng đến đầu phát gắn ngoài. Màn hình chuyên dụng của Philips được trang bị bộ nhớ trong để cho phép bạn tải lên hình ảnh hoặc video vào màn hình để truyền phát tức thời. Bộ nhớ trong cũng hoạt động như một bộ nhớ đệm để phát trực tuyến qua mạng.

Thông số kỹ thuật

  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước màn hình đường chéo (mét)
    138.7  cm
    Kích thước màn hình đường chéo (inch)
    54.6  inch
    Tỉ lệ kích thước
    16:9
    Độ phân giải bảng
    1920x1080p
    Bước điểm ảnh
    0,63 x 0,63 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1920 x 1080 @ 60 Hz
    Độ sáng
    350  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 Triệu
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    1200:1
    Tỉ lệ tương phản động
    500.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    6,5  ms
    Góc xem (chiều ngang)
    178  độ
    Góc xem (chiều dọc)
    178  độ
    DICOM
    Clinical D-image
  • Khả năng kết nối

    Đầu ra âm thanh
    • Âm thanh trái/phải (RCA)
    • Giắc 3,5 mm
    Đầu vào video
    • DVI-D
    • HDMI
    • Thành phần (RCA)
    • Ghép (RCA)
    • VGA (Analog D-Sub)
    Đầu vào âm thanh
    • Giắc 3,5 mm
    • Âm thanh trái/phải (RCA)
    Các kết nối khác
    USB
    Điều khiển ngoài
    • RJ45
    • Giắc RS232C (trong/ngoài) 2,5 mm
    • Giắc IR (trong/ngoài) 3,5 mm
  • Tiện lợi

    Ma trận xếp lớp
    Lên đến 15 x 15
    Chức năng tiết kiệm màn hình
    Dịch chuyển điểm ảnh
    Điều khiển bàn phím
    • Có thể khóa
    • Ẩn
    Tín hiệu lặp nối tiếp
    • RS232
    • IR Loopthrough
    Chức năng tiết kiệm năng lượng
    Smart Power
    Điều khiển mạng
    • RS232
    • RJ45
    • Một dây dẫn (HDMI-CEC)
    Bộ nhớ
    • Truy cập bộ nhớ trong
    • eMMC 8GB
    Khởi động
    • Hoạt động trở lại trên LAN
    • Độ trễ bật máy
    • Trạng thái bật máy
    Cửa sổ khởi động
    bật / tắt logo Philips
  • Âm thanh

    Loa tích hợp
    2 x 10W RMS
  • Công suất

    Mạng lưới điện
    100 ~ 240 VAC
    Tiêu thụ (Chế độ bật)
    141 W (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 6.0)
    Tiêu thụ năng lượng khi chờ
    <0,5 W
  • Độ phân giải màn hình được hỗ trợ

    Định dạng máy tính
    • 640 x 480, 60, 67, 72, 75 Hz
    • 800 x 600, 56, 60, 72, 75 Hz
    • 1024 x 768, 60 Hz
    • 1280 x 768, 60 Hz
    • 1280 x 800, 60 Hz
    • 1360 x 768, 60 Hz
    • 1366 x 768, 60 Hz
    • 1440 x 900, 60 Hz
    • 1600 x 1200, 60 Hz
    • 1920 x 1080, 60 Hz
    • 1920 x 1200, 60 Hz
    Định dạng video
    • 480i, 60Hz
    • 480p, 60Hz
    • 576p, 50Hz
    • 576i, 50Hz
    • 720p, 50, 60 Hz
    • 1080i, 50, 60Hz
    • 1080p, 50, 60 Hz
  • Kích thước

    Chiều rộng cả bộ
    1238,6  mm
    Khối lượng sản phẩm
    16,00  kg
    Chiều cao cả bộ
    711,1  mm
    Chiều sâu cả bộ
    59,9  mm
    Chiều rộng cả bộ (inch)
    48,76  inch
    Chiều cao cả bộ (inch)
    28.0  inch
    Gắn tường
    400 x 400 mm, 400x200 mm, M6
    Chiều sâu cả bộ (inch)
    2,36  inch
    Độ rộng đường viền
    12,6 (Trên, Trái, Phải) / 14,5 (Dưới) mm
    Trọng lượng sản phẩm (lb)
    35,27  lb
  • Điều kiện vận hành

    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    5 ~ 40  °C
    MTBF
    50.000  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20 ~ 80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20 ~ 60  °C
  • Ứng dụng đa phương tiện

    Video phát lại USB
    • 3G2
    • 3GP
    • ASF
    • ASX
    • AVI
    • DAT
    • F4V
    • FLV
    • M2TS
    • M4V
    • MK3D
    • MKV
    • MOV
    • MP4
    • MPE
    • MPEG
    • MPG
    • MTS
    • QT
    • TRP
    • TS
    • TTS
    • VOB
    • WEBM
    • WMV
    • Xvid
    Hình ảnh phát lại USB
    • BMP
    • GIF
    • JPEG
    • JPG
    Âm thanh phát lại USB
    • AAC
    • AC3
    • AIF
    • AIFF
    • AMR
    • EC3
    • M4A
    • MP3
    • OGA
    • OGG
    • WAV
    • WMA
  • Phụ kiện

    Phụ kiện đi kèm
    • Cáp nguồn AC
    • Cáp RS232
    • Cáp VGA
    • Bộ điều khiển từ xa
    • Pin cho bộ điều khiển từ xa
    • Tài liệu hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
    • Hướng dẫn khởi động nhanh
  • Những thông tin khác

    Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Ba Lan
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Trung truyền thống
    Bảo hành
    Bảo hành 3 năm
    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • CE
    • CCC
    • UL/cUL
    • C-Tick
    • BSMI
    • CB
    • GOST
    • CECP
    • EPA

Trong hộp có gì?

Các mục khác trong hộp

  • Cáp nguồn AC
  • Cáp RS232
  • Cáp VGA
  • Bộ điều khiển từ xa
  • Pin cho bộ điều khiển từ xa
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
  • Hướng dẫn khởi động nhanh

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Chứng nhận sản phẩm

Đánh giá

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox