Màn hình LCD

190V3AB5/00
Tìm hỗ trợ cho sản phẩm này

Màn hình LCD

190V3AB5/00

Thưởng thức hình ảnh tuyệt vời với màu sắc sống động

Thưởng thức hình ảnh LCD sống động với chiếc màn hình có thiết kế sáng bóng hấp dẫn này. Được trang bị cùng với loa stereo. Đây là một lựa chọn tuyệt vời! Xem tất cả lợi ích

Không may, sản phẩm này không còn hàng nữa

Màn hình LCD

Thưởng thức hình ảnh tuyệt vời với màu sắc sống động

Thưởng thức hình ảnh LCD sống động với chiếc màn hình có thiết kế sáng bóng hấp dẫn này. Được trang bị cùng với loa stereo. Đây là một lựa chọn tuyệt vời! Xem tất cả lợi ích

Thưởng thức hình ảnh tuyệt vời với màu sắc sống động

cùng với âm thanh stereo

  • V Line
  • 19" (48,3 cm)
SmartContrast 10000000:1 cho chi tiết màu đen đậm đáng kinh ngạc

SmartContrast 10000000:1 cho chi tiết màu đen đậm đáng kinh ngạc

Bạn muốn màn hình phẳng LCD có độ tương phản cao nhất và hình ảnh sống động nhất. Công nghệ xử lý video tiên tiến của Philips kết hợp với khả năng tăng đèn nền và làm mờ dần tột bậc, độc đáo, sẽ mang đến hình ảnh sống động. SmartContrast sẽ làm tăng độ tương phản với mức nền tuyệt vời và độ kết xuất chính xác cho màu sắc và bóng tối. Nó cũng mang đến hình ảnh tươi sáng, thật như cuộc sống, với độ tương phản cao và màu sắc sống động.

Loa tích hợp mang lại âm thanh mà không gây bừa bộn trên bàn

Cặp loa stereo được tích hợp trong một thiết bị màn hình. Loa có thể nhìn thấy hướng ra mặt trước, hoặc ẩn đi hướng xuống dưới, hướng lên trên, hướng ra đằng sau, v.v. tùy thuộc vào kiểu và thiết kế.

Điều chỉnh hiệu suất hiển thị dễ dàng với công nghệ SmartControl Lite

SmartControl Lite là biểu tượng 3D thế hệ tiếp theo được dựa trên phần mềm điều khiển màn hình GUI. Công nghệ này cho phép người dùng tinh chỉnh hầu hết các thông số của màn hình như Màu sắc, Độ sáng, hiệu chỉnh màn hình, Đa phương tiện, Quản lý ID, v.v. bằng chuột.

Energy Star cho sử dụng năng lượng hiệu quả và tiêu thụ điện thấp

Energy Star là chương trình sử dụng năng lượng hiệu quả do US EPA tài trợ và cũng được chấp nhận bởi nhiều quốc gia khác. Chứng chỉ Energy Star đảm bảo rằng bạn đang mua sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn sử dụng năng lượng hiệu quả mới nhất, hoạt động với hiệu quả năng lượng tối đa tại tất cả các mức độ hoạt động. Màn hình mới của Philips được cấp chứng chỉ cho các đặc tả Energy Star 5.0 và đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn. Ví dụ, ở chế độ nghỉ Energy Star 5.0 yêu cầu tiêu thụ điện dưới 1 watt, nhưng màn hình Philips tiêu thụ dưới 0,5 watt. Bạn có thể biết thêm chi tiết tại www.energystar.gov

Thông số kỹ thuật

  • Khả năng kết nối

    Đầu vào tín hiệu
    • VGA (Analog)
    • DVI-D (kỹ thuật số, HDCP)
    Đầu vào đồng bộ
    • Đồng bộ riêng rẽ
    • Đồng bộ khi bật xanh
    Âm thanh (Vào/Ra)
    Cổng vào âm thanh máy tính
  • Hình ảnh/Hiển thị

    Kích thước bảng
    19 inch / 48,3 cm
    Tỉ lệ kích thước
    16:10
    Loại bảng LCD
    TFT-LCD
    Loại đèn nền
    Hệ thống CCFL
    Bước điểm ảnh
    0,2835 x 0,2835 mm
    Độ phân giải tốt nhất
    1440 x 900 @ 60 Hz
    Độ sáng
    250  cd/m²
    Số màu màn hình
    16,7 triệu
    Tỉ lệ tương phản (thông thường)
    1000:1
    SmartContrast
    10.000.000:1
    Thời gian phản hồi (thông thường)
    5  ms
    Góc nhìn
    • 170º (Ngang) / 160º (Dọc)
    • @ C/R > 10
    Khung xem hiệu quả
    408,24 (Ngang) x 255,15 (Dọc)
    Tần số quét
    30 -83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
    sRGB
  • Tiện lợi

    Tương thích "cắm vào và hoạt động"
    • DDC/CI
    • Mac OS X
    • sRGB
    • Windows 7
    Âm thanh tích hợp
    1,5 Wx2
    Tiện lợi cho người dùng
    • Âm lượng/Lên
    • Độ sáng/Quay lại
    • Menu/OK
    • Tự động/Xuống
    • Bật/tắt nguồn
    Ngôn ngữ OSD
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Đức
    • Tiếng Tây Ban Nha
    • Tiếng Ý
    • Tiếng Nga
    • Tiếng Trung giản thể
    • Tiếng Bồ Đào Nha
    • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    Tiện lợi khác
    • Khóa Kensington
    • Gắn VESA (100x100 mm)
  • Chân đế

    Nghiêng
    -5/+20  độ
  • Công suất

    Nguồn điện
    • Cài sẵn
    • AC 100-240 V, 50/60 Hz
    Chế độ tắt
    0,5 W
    Chế độ bật
    18,18 W (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 5.0)
    Chế độ chờ
    0,5 W
    Chỉ báo đèn LED nguồn
    • Vận hành - Trắng
    • Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
  • Kích thước

    Sản phẩm với chân đế (mm)
    462 x 382 x 204  mm
    Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
    503 x 396 x 125  mm
    Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
    462 x 319 x 54  mm
  • Trọng lượng

    Sản phẩm với bao bì (kg)
    4,68  kg
    Sản phẩm kèm chân đế (kg)
    3,57  kg
    Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
    3,28  kg
  • Điều kiện vận hành

    Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
    0°C đến 40°C  °C
    MTBF
    50.000  giờ
    Độ ẩm tương đối
    20%-80  %
    Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
    -20°C đến 60°C  °C
  • Tính bền vững

    Môi trường và năng lượng
    • EnergyStar 5.0
    • EPEAT Bạc
    • RoHS
    Vật liệu đóng gói có thể tái chế
    100  %
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

    Chứng nhận tuân thủ quy định
    • BSMI
    • Dấu CE
    • FCC Lớp B
    • GOST
    • PSB
    • SASO
    • SEMKO
    • TUV Ergo
    • TUV/GS
    • UL/cUL
    • WEEE
  • Tủ

    Màu sắc
    Đen
    Bề mặt
    Sáng bóng (khung mặt trước) /Mặt vân (nắp sau)

Sản phẩm gợi ý

Các sản phẩm đã xem gần đây

Đánh giá

Bạn có thể xem trang web của chúng tôi tốt nhất bằng phiên bản mới nhất của Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Firefox